Nội dung bài viết
Biến tần VFC 3515 và 5615 là sản phẩm nâng cấp của dòng biến tần VFC 3610 và 5610
Giới thiệu về biến tần VFC 3610 và 5610
- biến tần VFC 3615 & 5615
Mạnh mẽ hơn, hiệu quả hơn
Nhiều chức năng ứng dụng hơn
- Thích hợp cho máy cuốn, máy in, máy cắt…
Mô-men xoắn đầu ra cao hơn
- Tăng mô-men xoắn đầu ra, thích ứng tốt hơn với động cơ hiệu suất cao.
Vi điều khiển mạnh mẽ hơn
- Nâng cấp MCU đem lại hiệu năng xử lý vượt trội.
Nhiều chuẩn truyền thông hơn
- EtherCAT, Modbus TCP, POWERLINK, CC-Link IE Field, EtherNet/IP, PROFINET, SERCOS III…
- PROFIBUS DP, Modbus RTU, CANopen, CC-Link, DeviceNet…
- Kết nối không dây: WLAN, Bluetooth.
- Hỗ trợ hầu hết các chuẩn truyền thông công nghiệp: Fieldbus, Ethernet công nghiệp, mạng không dây công nghiệp.
Nhiều loại động cơ hỗ trợ hơn
- Hỗ trợ cả động cơ không đồng bộ và động cơ nam châm vĩnh cửu.
- Thích ứng với động cơ hiệu suất cao.
- Tăng mô-men xoắn đầu ra lên đến 25% trong vùng suy giảm từ thông (áp dụng cho dòng VFC5615).
- Độ ổn định tốc độ tốt hơn.
Thông số kỹ thuật – Bộ biến tần VFC 3615 & 5615
1. Nguồn vào
- 1 pha 200 V
- Công suất định mức: 0.4…2.2 kW
- Điện áp lưới: 200…240 V ±10 %
- Tần số nguồn: 50/60 Hz ±5 %
- 3 pha 380 V
- Công suất định mức:
- VFC3615: 0.4…30 kW
- VFC5615: 0.4…400 kW
- Điện áp lưới: -15 % đến +10 % (380…480 V)
- Tần số nguồn: 50/60 Hz ±5 %
- Công suất định mức:
2. Ngõ ra
- Tần số ngõ ra: ..400 Hz
- Công nghệ điều khiển: V/f, V/f + SVC, FOC
- Loại động cơ hỗ trợ:
- VFC3615: Động cơ không đồng bộ
- VFC5615: Động cơ không đồng bộ và động cơ nam châm vĩnh cửu
3. Chức năng
- Khả năng chịu quá tải:
- Tải nặng: 150% trong 60s
- Tải thường: 120% trong 60s
- Cuộn kháng DC tích hợp: từ ≥132 kW (chỉ trên VFC5615)
- Độ phân giải tần số sóng mang:
- 4…30 kW: 1…15 kHz
- ≥37 kW: ..12 kHz
- Dải điều chỉnh tốc độ:
- VFC3615: 1:50
- VFC5615: 1:200
- Mô-men khởi động:
- 3 Hz: 150%
- 5 Hz: 200%
- 5 Hz: 100%
- Điều khiển PID: Có
- Bảng điều khiển: LED tháo rời tiêu chuẩn, LCD tháo rời tùy chọn
4. Ngõ vào / Ngõ ra (I/O)
- Ngõ vào analog
- +10 V, +5 V
- AI1: 0(2)…10 V / 0(4)…20 mA
- AI2: 0(2)…10 V / 0(4)…20 mA
- Ngõ ra analog
- AO1: 0(2)…10 V / 0(4)…20 mA
- Ngõ vào số
- ..DI4: PNP/NPN, 24 VDC, 8 mA / 12 VDC, 4 mA
- DI5 (ngõ vào xung): PNP/NPN, 24 VDC, tối đa 50 kHz
- Ngõ ra số
- DO1: Collector hở, kéo lên/kéo xuống, 30 VDC, 50 mA
- Ngõ ra xung: tối đa 32 kHz
- Ngõ ra relay
- RO1 (Ta, Tb, Tc): 250 VAC, 3 A / 30 VDC, 3 A
- Giao tiếp truyền thông: Modbus RTU
5. Mở rộng (Option Card)
- I/O Card 1: 4DI, 1AI, 1AO, 1 OC, 1 relay out
- I/O Card 2 (Relay Card): 4 relay out (250 VAC, 3 A / 30 VDC, 3 A)
- I/O Card 3: 5DI, 2AI, 1AO, 2 OC, 1 cảm biến nhiệt (TSI)
- Card truyền thông:
- Fieldbus: Profibus DP, CANopen
- Multi Ethernet: EtherCAT, PROFINET, Ethernet/IP, SERCOS III, Modbus TCP
- Card encoder: ABZ incremental encoder, Resolver card
6. Điều kiện môi trường & chứng chỉ
- Nhiệt độ môi trường:
- -10…40 °C: hoạt động bình thường
- ..50 °C: giảm tải 1.5 %/°C
- Độ ẩm: ≤ 90 %
- Độ cao:
- ≤ 1000 m: hoạt động bình thường
- ..4000 m: giảm tải 1 %/100 m
- Cấp bảo vệ: IP20
- Chứng nhận: CE, EAC và tất cả các chứng nhận khác