Biến tần Rexroth VFC5610 2hp (1.5kW) 3 Pha 380V
VFC5610-1K50-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN
Mã hàng (MNR): R912005390
Tổng quan về biến tần Rexroth
Biến tần Rexroth có hai dòng biến tần là VFC và EFC
Dòng biến tần VFC có ba phân khúc là VFC 3210, VFC 3610 và VFC 5610
Dòng biến tần VFC được phát triển để nhằm đáp ứng yêu cầu của thị trường mới nổi và tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn CE, UL, EAL
Tổng quan về dòng biến tần VFC 5610
Biến tần VFC 5610 là dòng biến tần cao cấp hơn VFC 3610 với nhiều tính năng vượt trội có dãi công suất từ 0.4kw đến 315kw.
Ngoài chế độ điều khiển V/f dòng biến tần này còn điều khiển chế độ SVC và FOC, đem lại khả năng điều khiển chính xác, kết hợp với khả năng đáp ứng động cao, điều này cho phép sản phẩm đáp ứng được yêu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau, từ máy công cụ, máy móc trong ngành thực phẩm, máy in, máy nén khí, máy đóng gói máy móc ngành nhựa và ngành sản xuất giấy, cẩu trục…
(Bạn cần biết về biến tần Bosch Rexroth)
Một số Ưu Điểm đặc biệt của biến tần Bosch Rexroth
1.Rexroth là thương hiệu Bosch
-Công nghệ Đức
-Nhập khẩu và hỗ trợ kỹ thuật bởi Bosch Vệt Nam
-Qúy khách yên tâm với thương hiệu và dịch vụ chuyên nghiệp của Bosch
2.Màn Hình điều khiển
-Có chức năng sao lưu và khôi phục thông số
-Có thể tháo rời và gắn bên ngoài tủ điện
-Dùng chung cho Tất cả các mức công suất
-Giúp quý khách tiết kiệm thời gian cho việc lập trình và thay thế biến tần
-Không cần gắn nút nhấn, đèn báo, biến trở ở ngoài tủ điện
-Biến tần vẫn chạy được nếu màn hình điều khiển gặp sự cố
3.FC: Frequency Converter
-Biến tần Bosch Rexroth có 5 dòng chính: VFC3210, VFC3610, VFC5610 và EFC3610, EFC5610. Hai loại đặc biệt ColdPlate, Bơm thủy lực
-Giúp quý khách có nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhiều yêu cầu khác nhau
4.Tích hợp sẵn bộ lọc EMC
-Bộ lọc nhiễu theo tiêu chuẩn C3 được tích hợp sẵn trong dòng EFC và VFC trên 110kW. Có thể By Pass
-Đáp ứng tiêu chuẩn EMC C3
5.Tản nhiệt làm mát chắc chắn
-Thiết kế dạng nhôm chắc chắn, giúp tản nhiệt nhanh, dọc theo chiều dài của biến tần
-Giúp quý khách có thể lắp sát cạnh nhau để giảm kích thước tủ cũng như chi phí tủ
6.Đầu kết nối dây nhanh
-Cho các dây tín hiệu ngõ vào, ngõ ra
-Được đặt tên rõ ràng
-Giúp quý khách dễ dàng và nhanh chóng đấu nối
-Thay thế nhanh chóng giảm thời gian dừng máy
-Không bị nhầm lẫn vì quên sơ đồ đấu dây
7.Các tiêu chuẩn sản phẩm
-Biến tần Bosch Rexroth đạt tiêu chuẩn Châu Âu và Thế Giới
-Giúp quý khách an tâm hơn khi sử dụng
8.Card mở rộng
-Card mở rộng IO, Card truyền thông: Profibus, Multi Ethernet, Card Encoder…
-Giúp tích hợp hệ thống hiện hữu thông qua truyền thông
-Mở rộng các chức năng biến tần
9.Bộ lộc điện
-Điện áp vào biến tần ổn định
-Giúp hệ thống biến tần và động cơ chạy ổn định
-Ít bị sự cố từ nguồn điện không sạch
10.Phụ kiện màn hình điều khiển
-Dây cáp nối dài màn hình, để gắn lên tủ điện, màn hình dạng LCD, tấm che bụi…
-Gắn màn hình lên tủ để điều khiển biến tần.
(Tìm hiểu thêm về biến tần Rexroth)
Tài liệu về biến tần Rexroth (bản dịch)
Tính Năng và Ưu Điểm của biến tần Rexroth
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BIẾN TẦN REXROTH
Ordering Part number |
Type Code |
Control Type |
Input Voltage |
Output Power (KW) |
Output Current (A) |
Dual-Rating ND/HD |
Overload |
Speed Range (Hz) |
Speed Regulation |
Start-up Torque |
Control motor type |
Brake chopper |
Brake Resistor |
Ventilation Fan |
Internal DC Reactor – Line Choke |
Internal EMC |
DC Bus Terminal |
Cold Plate |
Keypad |
Firmware |
Safety Torque Off Function (STO) |
Analog Input – AI |
Analog Output – AO |
Digital Input – DI |
Digital Output – DO |
Relay Ouput -RO (Ta, Tb, Tc) |
Multi-Speed/Simple PLC |
PID Control |
Communication |
Optional I/O Card |
Optional Relay Output Card |
Optional Communication Card |
Optional Encoder Card |
Size WxHxD (mm) |
Weight (kg) |
Mounting |
Rated Ambient Temperature |
Certificate |
Application |
Connect to PC |
R912005390 |
VFC5610-1K50-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN |
Sensorless Vector, V/F |
3 AC 380 – 480 V |
1.5 |
4 |
NO |
150 %, 60 s |
0…400 |
’04:20 |
0.5Hz @ 200% |
Asynchronous Motor |
Internal |
95Ω 200W . Brake Ratio 10%. For other ask Bosch Rexroth |
No cooling fan |
Without |
Without |
Without |
IP20 |
Detachable 7 segment standard display (5 digits). Copy Unit |
General firmware |
Without |
2 AI @ 0…10 V or 0…20 mA |
2 AO @ 0…10 V or 0…20 mA |
5 DI – NPN/PNP@ 24V 4mA / 12V 8mA – 5th DI support pulse max 50kHz |
1 DO @ 30VDC, 50mA or Pulse max 32kHz |
1 RO @ 250 VAC, 3A / 30VDC, 3A |
YES-16 Stages |
YES |
ModBus 485 |
YES – 4DI, 1AI, 1AO, 1OC,1 relay output |
YES – 4 RO, 250 VAC, 3 A/30VDC, 3 A |
YES – PROFIBUS DP, CANopen |
Not Support |
95x206x170 |
1.8 |
Wall or DIN, Side by Side |
40 ℃ |
CE, EAC |
Medium to big machine: industry mixer, CNC machine, extruding equipment, machine tool, food packing |
YES-USB Type B |